Có 2 kết quả:

异形词 yì xíng cí ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄘˊ異形詞 yì xíng cí ㄧˋ ㄒㄧㄥˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) variant spelling of the same Chinese word, e.g. 筆劃|笔划[bi3 hua4] and 筆畫|笔画[bi3 hua4]
(2) exact synonym and homonym written with different characters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) variant spelling of the same Chinese word, e.g. 筆劃|笔划[bi3 hua4] and 筆畫|笔画[bi3 hua4]
(2) exact synonym and homonym written with different characters

Bình luận 0